--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ lusus naturae chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
nghịt
:
Dense, deepChợ đông nghịt những ngườiThe market was densely crowded with peopleRuồi bám đen nghịt đống rácThe heap of garbage was deep black with fliesNghìn nghịt (láy, ý tăng)Very dense, very deep
+
unrefined
:
không chế tinh; thô (đường, dầu...)
+
hiền sĩ
:
talented and virtous man
+
bắc thuộc
:
(từ cũ, nghĩa cũ) Chinese domination
+
biện
:
To preparebiện một bữa ăn thịnh soạnto prepare a copious meal